Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cold-rolled

Mục lục

/´kould¸rould/

Xây dựng

cán nguội
cold-rolled deformed bar
cốt thép có cờ cán nguội
cold-rolled section
mặt cắt cán nguội
cold-rolled section
thép hình cán nguội
dát nguội

Kỹ thuật chung

được cán nguội
CIRCAA (cold-rolled and annealed)
được cán nguội và ủ
cold-rolled and annealed (CRCA)
được cán nguội và ủ

Cơ - Điện tử

(adj) được cán nguội

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top