Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Collaborator

Nghe phát âm

Mục lục

/kə'læbəreitə/

Thông dụng

Danh từ

Người cộng tác; cộng tác viên

Nguồn khác

  • collaborator : Corporateinformation

Chuyên ngành

Kinh tế

cộng tác viên

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
assistant , associate , colleague , confederate , co-worker , fellow traveller , helper , partner , quisling , running dog , teammate , team player

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top