- Từ điển Anh - Việt
Helper
Nghe phát âmMục lục |
/´helpə/
Thông dụng
Danh từ
Người giúp đỡ
Người hỗ trợ
Người giúp việc
Chuyên ngành
Ô tô
đầu máy phụ
Kỹ thuật chung
người giúp việc
thợ phụ
Địa chất
thợ phụ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abettor , accessory , accomplice , adherent , adjunct , aide , ally , appointee , apprentice , attendant , backer , backup * , coadjutant , coadjutor , collaborator , colleague , companion , deputy , fellow worker , follower , friend , gal friday * , girl friday * , gofer * , help , helpmate , henchman , man friday * , paraprofessional , partner , right-hand man/woman , right-hand person , secretary , servant , subordinate , supporter , temp , temporary worker , aid , reliever , succorer , adjutant , auxiliary , lieutenant , second , acolyte , adjuvant , aider , assistant , associate , benefactor , co
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Helper leaf or helper spring
nhíp phụ, -
Helper locomotive
đầu máy đẩy, -
Helper post
Địa chất: cột chống phụ, -
Helper spring
lò xo tăng cường, -
Helpful
/ ´helpful /, Tính từ: giúp đỡ; giúp ích; có ích, Từ đồng nghĩa:... -
Helpfully
Phó từ: hữu ích, ích lợi, -
Helpfulness
/ ´helpfulnis /, danh từ, sự giúp ích; tính chất có ích, Từ đồng nghĩa: noun, convenience , help ,... -
Helping
/ ´helpiη /, Danh từ: sự giúp đỡ, phần thức ăn đưa mời, Kinh tế:... -
Helpler drive
sự dẫn động phụ, -
Helpless
/ ´helplis /, Tính từ: không tự lo liệu được, không tự lực được, bất lực, yếu đuối, không... -
Helplessly
Phó từ: bất lực, bơ vơ, -
Helplessness
/ ´helplesnis /, danh từ, tình trạng không tự lo liệu được, tình trạng không tự lực được, tình trạng không được sự... -
Helpmate
/ 'helpmeit /, Danh từ: Đồng chí, đồng sự, người cộng tác, bạn đời (vợ, chồng), Từ... -
Helpmeet
/ 'helpmi:t /, như helpmate, -
Helps
, -
Helter-skelter
/ ´heltə¸skeltə /, Phó từ: tán loạn, hỗn loạn, Danh từ: sự tán... -
Helve
/ helv /, Danh từ: cán (rìu, búa), Ngoại động từ: tra cán (vào rìu,... -
Helve ring
vòng tra cán (dụng cụ), -
Helvetian
/ hel´vi:ʃiən /, Tính từ: (thuộc) thuỵ-sĩ, Danh từ: người thuỵ-sĩ,... -
Helvetian stage
bậc helveti,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.