- Từ điển Anh - Việt
Teammate
Mục lục |
/´ti:m¸meit/
Kỹ thuật chung
đồng đội
Kinh tế
bạn đồng đội
đội viên cùng đội
người cùng đội
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ally , collaborator , colleague , couple , crew , flock , foursome , gang , group , join , lineup , merge , pair , partner , rig , side , squad , staff , string , unit , wagon , yoke
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Teamplay
Danh từ: sự liên hệ lẫn nhau; sự hợp tác, (thể thao) sự phối hợp đồng bộ, -
Teams
, -
Teamster
/ ´ti:mstə /, Danh từ: người đánh xe, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người lái xe tải, tài xế xe tải,Teamsters
hiệp đoàn tài xế xe tải,Teamsters (the...)
nghiệp đoàn tài xế xe tải,Teamwise
Tính từ: theo đội; theo tổ,Teamwork
/ ´ti:m¸wə:k /, Kinh tế: sự chung sức, Từ đồng nghĩa: noun, alliance...Teapot
/ ´ti:¸pɔt /, Danh từ: Ấm pha trà,Teapoy
/ ´ti:¸pɔi /, Danh từ: bàn nhỏ để uống trà,Tear
/ tiə /, Danh từ, (thường) số nhiều: nước mắt, lệ, Danh từ: chỗ...Tear-drop
/ ´tiə¸drɔp /, danh từ, giọt nước mắt,Tear-duct
/ ´tiə¸dʌkt /, danh từ, (giải phẫu) ống nước mắt, ống lệ,Tear-fault
đứt gãy toác,Tear-gas
/ ´tiə¸gæs /, danh từ, hơi cay, hơi làm chảy nước mắt,Tear-gland
Danh từ: (giải phẫu) tuyến nước mắt,Tear-jerker
/ ´tiə¸dʒə:kə /, danh từ, (thông tục) truyện (phim..) bi lụy,Tear-off
/ ´tɛə¸ɔf /, Kỹ thuật chung: kéo bật ra,Tear-off closure
bao bì mở nhanh, bao bì mở xé,Tear-off pack
bao bì xé mở,Tear-off strength
sức bền gãy, sức chịu đứt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.