Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Combat aircraft

Xây dựng

máy bay chiến đấu,

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Combat car

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) chiến xa, xe bọc thép,
  • Combat fatigue

    danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) bệnh thần kinh (do chiến đấu căng thẳng), Từ đồng nghĩa:...
  • Combat misson

    Danh từ: nhiệm vụ chiến đấu,
  • Combat outpost

    Danh từ: tiền đồn chiến đấu,
  • Combat thrust booster

    bộ tăng tốc khi chiến đấu,
  • Combat wits

    đấu trí,
  • Combatant

    / ´kɔmbətənt /, Tính từ: chiến đấu, tham chiến, Danh từ: chiến...
  • Combative

    / ´kɔmbətiv /, Tính từ: hiếu chiến, thích đánh nhau; thích gây gỗ, Từ...
  • Combative advertising

    quảng cáo cạnh tranh,
  • Combatively

    Phó từ: hiếu chiến, hăng tiết,
  • Combativeness

    / ´kɔmbətivnis /, danh từ, tính hiếu chiến, tính thích đánh nhau; tính thích gây gỗ, Từ đồng nghĩa:...
  • Combe

    ,
  • Combed

    đã chải kỹ, được chải kỹ,
  • Combed stucco

    lớp trát nhẵn, lớp vữa được chải,
  • Combed top

    cúi len chả kỹ,
  • Combed yarn

    sợi (len) chải kỹ, sợi đã chải,
  • Comber

    / ´koumə /, danh từ, (ngành dệt) người chải; máy chải, Đợt sóng lớn cuồn cuộn,
  • Combinable

    / kəm´bainəbl /, Tính từ: có thể kết hợp được, Cơ khí & công trình:...
  • Combinable function

    hàm hợp được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top