Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Come off your perch

Thông dụng

Thành Ngữ

come off your perch
như come

Xem thêm perch


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Come on

    bật sáng (đèn báo), Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, develop...
  • Come on the scene

    Thành Ngữ:, come on the scene, đến; xuất hiện
  • Come out of one's shell

    Thành Ngữ:, come out of one's shell, ra khỏi vỏ cái vỏ của mình, chan hoà với mọi người
  • Come out with it!

    Thành Ngữ:, come out with it !, mu?n nói gì thì nói di!
  • Come outside

    Thành Ngữ:, come outside, ra ngoài đi, thử ra ngoài chơi nào (thách thức)
  • Come over

    được chưng cất, Từ đồng nghĩa: verb, come
  • Come port

    cảnh đăng ký, cảng xuất phát,
  • Come to a standstill

    bắt đầu dừng,
  • Come to an agreement on (to...)

    đạt đến một thỏa thuận về,
  • Come to terms with something

    Thành Ngữ:, come to terms with something, giải hoà với ai; chịu chấp nhận cái gì
  • Come true

    Thành Ngữ:, come true, thực tế xảy ra; trở thành sự thật (về hy vọng, lời dự đoán..)
  • Come under fire

    bị lên án, bị chỉ trích,
  • Come unstuck

    Thành Ngữ:, come unstuck, (thông tục) không thành công, thất bại
  • Comeback

    / ´kʌm¸bæk /, Kỹ thuật chung: trở về, Từ đồng nghĩa: noun,
  • Comedian

    / kə´mi:diən /, Danh từ: diễn viên kịch vui; người đóng kịch vui, nhà soạn kịch vui, Từ...
  • Comedienne

    / kə¸mi:di´en /, Danh từ: nữ diễn viên hài kịch,
  • Comedietta

    Danh từ: kịch vui ngắn,
  • Comedite

    comeđit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top