- Từ điển Anh - Việt
Your
Thông dụng
Tính từ sở hữu
Của anh, của chị, của ngài, của mày; của các anh, của các chị, của các ngài, của chúng mày
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Your cable
điện báo của ông, -
Your letter
thư của ông, -
Your need is greater than mine
Thành Ngữ:, your need is greater than mine, anh cần cái đó hơn là tôi cần -
Your obedient servant
Thành Ngữ:, your obedient servant, kính thư, kính xin (công thức cuối công văn, thư chính thức...) -
Your telex
telex của ông, re your telex, đáp lại telex của ông
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Jewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemMath
2.092 lượt xemDescribing Clothes
1.041 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemHouses
2.219 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.220 lượt xemTrucks
180 lượt xemPleasure Boating
187 lượt xemKitchen verbs
308 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"