Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Commencer

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem commence


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Commencing rate of salary

    mức lương khởi đầu,
  • Commend

    / kə´mend /, Ngoại động từ: khen ngợi, ca ngợi, tán dương; tuyên dương, hấp dẫn, được ưa...
  • Commendable

    / kə´mendəbl /, Tính từ: Đáng khen ngợi, đáng ca ngợi, đáng tán dương; đáng tuyên dương,
  • Commendableness

    / kə´mendəbəlnis /,
  • Commendably

    Phó từ: Đáng khen, đáng biểu dương,
  • Commendation

    / ¸kɔmen´deiʃən /, Danh từ: sự khen ngợi, sự ca ngợi, sự tán dương; sự tuyên dương, sự giới...
  • Commendatory

    / kə´mendətəri /, Tính từ: khen ngợi, ca ngợi, tán dương; tuyên dương, giới thiệu, tiến cử,...
  • Commensal

    / kə´mensəl /, Tính từ: Ăn cùng mâm, ăn cùng bàn, cùng ăn, ( số nhiều) hội sinh, Danh...
  • Commensal parasite

    ký sinh trùng hội sinh,
  • Commensalism

    / kə´mensə¸lizəm /, Danh từ: sự ăn cùng mâm, sự ăn cùng bàn, sự cùng ăn, (sinh vật học) sự...
  • Commensurability

    / kə¸mensərə´biliti /, danh từ, tính có thể so được với nhau, (toán học) tính thông ước,
  • Commensurable

    / kə´mensərəbl /, Tính từ: ( + with, to), có thể so được với, (toán học) thông ước, ( + to) tỉ...
  • Commensurable number

    số hữu tỷ,
  • Commensurate

    / kə´mensərit /, Tính từ: ( + with) cùng diện tích với, ( + to, with) xứng với, Từ...
  • Commensurate periods

    chu kỳ thông ước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top