Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Commercial wells

Kinh tế

những giếng (dầu khí) thương mại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Commercial wood

    gỗ thương phẩm,
  • Commercial year

    năm thương mại, năm thương mại (360 ngày), năm thương mại,
  • Commercial yield

    sản lượng thương mại,
  • Commercial zone

    khu thương mại, khu buôn bán,
  • Commercialese

    Danh từ: văn thương mại, ngôn ngữ thương mại, văn thương mại,
  • Commercialise

    như commercialize,
  • Commercialism

    / kəˈmɜrʃəˌlɪzəm /, Danh từ: Óc buôn bán, tính buôn bán, sự buôn bán, Kinh...
  • Commercialist

    / kə´mə:ʃəlist /, Kinh tế: nhà chủ nghĩa trọng thương,
  • Commercialistic

    / kə¸mə:ʃə´listik /,
  • Commercialization

    / kə¸mə:ʃəlai´zeiʃən /, Danh từ: sự thương nghiệp hoá, sự biến thành hàng hoá, Kinh...
  • Commercialize

    / kə´mə:ʃə¸laiz /, Ngoại động từ: thương nghiệp hoá, biến thành hàng hoá, biến thành hàng...
  • Commercialized society

    xã hội thương mại hóa,
  • Commercially

    / kəˈmɜː(r)ʃ(ə)li /, Phó từ: về phương diện thương mại, these commodities are commercially applauded,...
  • Commercials

    cổ phiếu thương nghiệp, cổ phiếu thương nghiệp (của các công ty thương mại),
  • Commie

    / ´kɔmi /, Danh từ: (từ lóng) người cộng sản, Tính từ: cộng sản,...
  • Commination

    / ¸kɔmi´neiʃən /, Danh từ: (tôn giáo) sự đe doạ bị thần thánh trừng phạt, sự đe doạ, sự...
  • Comminatory

    / ´kɔminətəri /, Tính từ: Đe doạ, hăm doạ,
  • Comminected

    gãy vụn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top