Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Communication channel

Nghe phát âm

Mục lục

Kỹ thuật chung

kênh liên lạc
kênh thông tin
Data Communication Channel (DCC)
kênh thông tin số liệu
kênh truyền dẫn
kênh truyền thông
data communication channel
kênh truyền thông dữ liệu
data communication channel (DCC)
kênh truyền thông dữ liệu
DCC (datacommunication channel)
kênh truyền thông dữ liệu
Embedded Communication Channel (ECC)
kênh truyền thông cài sẵn
đường liên lạc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top