Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Embedded

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Cơ khí & công trình

bị ấn lõm

Hóa học & vật liệu

bị gắn vào

Toán & tin

được lồng
được lồng vào

Xây dựng

dạng tầng
dạng vỉa

Kỹ thuật chung

được nhúng
embedded blank
khoảng trống được nhúng
embedded blank
khoảng trống không được nhúng
embedded formatting command
lệnh tạo dạng được nhúng
embedded numeric keypad
bộ phím số được nhúng
embedded temperature detector
đầu dò nhiệt độ được nhúng
được đặt vào
được gắn vào

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top