Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Compensative

Nghe phát âm

Mục lục

/´kɔmpen¸seitiv/

Thông dụng

Cách viết khác compensatory

Tính từ
Đền bù, bồi thường
compensative expenses
chi phí bồi thường
(kỹ thuật) bù

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
remunerative

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top