Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Remunerative

Nghe phát âm

Mục lục

/ri´mju:nərətiv/

Thông dụng

Tính từ
Để thưởng, để trả công, để đền đáp
Được trả hậu, có lợi
a highly remunerative job
một công việc được trả hậu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
compensative , advantageous , fat , lucrative , moneymaking , rewarding , beneficial , gainful , profitable , useful

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top