Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Compulsorily

Nghe phát âm

Mục lục

/kəm'pʌlsərili/

Thông dụng

Phó từ

Buộc lòng, đành
the boy is terribly afraid of his father, then goes to school compulsorily
thằng bé quá kinh sợ ông bố, nên đành phải đi học

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top