- Từ điển Anh - Việt
Comradeliness
Mục lục |
/'kɔmridlinis/
Thông dụng
Danh từ
Tình bạn, tình đồng chí
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Comradery
/ 'kɔmridri /, Danh từ: tình bạn, -
Comrades
, -
Comradeship
/ 'kɔmrid∫ip /, danh từ, tình bạn, tình đồng chí, Từ đồng nghĩa: noun, chumminess , closeness , companionship... -
Comradily
/ 'kɔmridli /, Tính từ: bạn bè, thân hữu, -
Comrador
tư sản mại bản, -
Comsat
/ 'kɔmsæt /, Danh từ: vệ tinh để giao tiếp (viết tắt) của communication satellite, -
Comsat (communication satellite)
vệ tinh truyền thông, -
Comsol
chất hàn comxon, -
Comstockery
/ 'kʌm,stɔkəri /, danh từ, sự kiểm tra chặt chẽ văn học nghệ thuật vi phạm đạo đức, -
Comtrac (computer aided centralized traffic control system)
hệ thống điều khiển giao thông tập trung có máy tính hỗ trợ, -
ComÐdienne
Danh từ: nữ diễn viên kịch vui, -
Con
/ kɔn /, Ngoại động từ: học thuộc lòng, nghiên cứu, nghiền ngẫm, Điều khiển, lái (con tàu)... -
Con-rod
/ 'kɔnroud /, Danh từ: (thông tục) thanh nối (viết tắt) của connecting rod, -
Con amore
/ ,kɔ, æ'mɔ:rei /, Phó từ: Âu yếm; dịu dàng; say sưa, -
Con artist
Danh từ: kẻ lừa đảo,người lợi dụng niềm tin từ nạn nhân, -
Con brio
/ 'kɔnbri:ou /, Phó từ: (âm nhạc) sáng láng; sôi nổi, -
Con game
Thành Ngữ:, con game, trò chơi bội tín, sự lường gạt -
Con man
/ 'kɔnmæn /, Danh từ: kẻ bịp bợm, -
Con rod
cần pittông, thanh truyền (tay đòn), Kỹ thuật chung: thanh truyền, thanh nối, -
Conacaste
gỗ conacastle,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.