Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Conclusively

Nghe phát âm

Mục lục

/kən'klusivli/

Thông dụng

Phó từ

Chắc chắn, thuyết phục

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
finally , lastly

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Conclusiveness

    / kən´klu:sivnis /, danh từ, tính chất để kết thúc, tính chất để kết luận, tính chất xác định, tính chất quyết định,...
  • Concoct

    / kən´kɔkt /, Ngoại động từ: pha, chế, (nghĩa bóng) bịa ra, đặt ra, dựng lên, bày đặt,
  • Concoction

    / kən´kɔkʃən /, Danh từ: sự pha chế; thuốc pha chế, đồ uống pha chế, sự đặt ra, sự dựng...
  • Concolorous

    Tính từ: (sinh vật học) có màu giống nhau, cùng màu,
  • Concolvulin

    convonvulin,
  • Concomitance

    Danh từ: sự cùng xảy ra, sự đi đôi với nhau, sự đồng hành, sự kèm theo, sự trùng nhau,
  • Concomitant

    / kən´kɔmitənt /, Tính từ: Đi kèm với, đi đôi với, cùng xảy ra, đồng thời, (y học) đồng...
  • Concomitant appendicitis

    viêm ruột thừa đồng phát,
  • Concomitant disinfection

    khử khuẩn trong thời kỳ bệnh tẩy uế trong thời kỳ bệnh,
  • Concomitant investments

    sự đầu tư cơ bản, vốn đầu tư cơ bản,
  • Concomitant sensation

    cảm giác đồng cảm,
  • Concomitant squint

    lác đồng phát, lác đồng phát,
  • Concomitant symptom

    triệu chứng đồng phát,
  • Concomitant variable

    biến đồng hành,
  • Concord

    / 'kɔɳkɔ:d /, Danh từ: sự hoà hợp, sự hoà thuận, thoả ước, hiệp ước, (ngôn ngữ học) sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top