Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Concord

Nghe phát âm

Mục lục

/'kɔɳkɔ:d/

Thông dụng

Danh từ

Sự hoà hợp, sự hoà thuận
to live in complete concord
sống với nhau rất hoà thuận
Thoả ước, hiệp ước
(ngôn ngữ học) sự tương hợp (về giống và số)
(âm nhạc) hoà âm
to be in concord with
hợp với

Chuyên ngành

Toán & tin

thỏa ước

Vật lý

sự hòa hợp

Xây dựng

hòa âm

Điện lạnh

hợp âm

Kỹ thuật chung

hiệp ước
phù hợp
sự êm tai
sự hòa âm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
accord , agreement , amity , calmness , chime , comity , concert , concordance , consensus , consonance , friendship , goodwill , peace , placidity , rapport , serenity , tranquility , tune , unanimity , understanding , unison , compact , concordat , contract , convention , entente , pact , protocol , concurrence , harmony , unity , symphony , agree , communion , congeniality , consent , cooperation , covenant , oneness , rapprochement , simultaneity , sst , synchroneity , treaty

Từ trái nghĩa

noun
discord , disunity , disagreement

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top