Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Condensability

Nghe phát âm

Mục lục

/kən¸densə´biliti/

Thông dụng

Danh từ

Tính có thể hoá đặc (chất lỏng); tính có thể ngưng tụ (hơi); tính có thể tụ lại (ánh sáng)
Tính có thể cô đọng lại (lời, văn...)

Chuyên ngành

Điện lạnh

tính ngưng tụ được

Địa chất

tính cô đặc, tính ngưng kết

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top