Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Condensate

Nghe phát âm

Mục lục

/'kɔndənseit/

Xây dựng

sản phẩm ngưng

Điện

chất ngưng tụ

Điện lạnh

khí ngưng (lỏng)
phần ngưng tụ

Kỹ thuật chung

nước ngưng
condensate line
ống nước ngưng
condensate pump
bơm nước ngưng
condensate pump
bơm lỏng ngưng [nước ngưng]
condensate pump
máy bơm nước ngưng
condensate return
đường về nước ngưng
condensate return pipe
ống dẫn nước ngưng (tụ)
dry condensate return pipe
ống dẫn nước ngưng khô
excess condensate
lượng nước ngưng thừa
wet condensate return pipe
ống dẫn nước ngưng ướt
phần hồi lưu
phần ngưng
condensate cooling
làm lạnh phần ngưng
condensate drain
sự xả phần ngưng
condensate film
mạng phần ngưng
condensate header
ống góp phần ngưng
condensate line
ống dẫn phần ngưng
condensate motion
di chuyển phần ngưng
condensate pipe
ống dẫn phần ngưng
condensate pump
bơm phần ngưng
condensate pump
máy bơm phần ngưng
condensate receiver
bình chứa phần ngưng
condensate return
hồi phần ngưng
condensate temperature
nhiệt độ phần ngưng
condensate thermal conductivity
hệ số dẫn nhiệt phần ngưng
condensate trap
bẫy phần ngưng
condensate tray
khay phần ngưng
gas condensate
phần ngưng tụ của khí
refrigerant condensate
phần ngưng môi chất lạnh
retrograde condensate
phần ngưng thoái hồi
waste condensate pump
máy bơm phần ngưng chất thải

Kinh tế

chất ngưng tụ, kết tụ
đông đặc lại

Môi trường

Chất ngưng tụ
1. Chất lỏng được hình thành do khí thải bãi rác nóng nguội dần khi đi qua hệ thống thu gom;
2. Nước được tạo ra bằng cách làm lạnh hơi nước.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top