Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Condensate pump

Mục lục

Hóa học & vật liệu

bơm dầu ngưng tụ
bơm phần ngưng

Xây dựng

máy bơm nước ngưng

Điện

bơm nước ngưng

Điện lạnh

bơm lỏng ngưng [nước ngưng]

Điện

bơm ngưng tụ

Điện lạnh

máy bơm phần ngưng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top