Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Condensation

Nghe phát âm

Mục lục

/¸kɔnden´seiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự hoá đặc (chất nước); sự ngưng (hơi); sự tụ (ánh sáng)
Khối đặc lại
Sự cô đọng (lời, văn...)

Chuyên ngành

Toán & tin

sự ngưng, sự cô đọng
condensation of singularities
sự ngưng tụ các điểm kỳ dị

Xây dựng

đọng hơi
phần ngưng
tính thử dần

Kỹ thuật chung

ngưng tụ
air-cooled condensation
ngưng tụ giải nhiệt gió
anti-condensation
sơn chống ngưng tụ
anti-condensation paint
sơn chống ngưng tụ
Bose-Einstein condensation
ngưng tụ Bose-Einstein
Bose-Einstein condensation
ngưng tụ Einstein
Bose-Einstein condensation
sự ngưng tụ
Bose-Einstein condensation
sự ngưng tụ Bose-Einstein
capillary condensation
sự ngưng tụ mao dẫn
cascade condensation
ngưng tụ ghép tầng
cascade condensation
sự ngưng tụ (ghép) tầng
center of condensation
tâm ngưng (tụ)
complete condensation
ngưng tụ hoàn toàn
concealed condensation
ngưng tụ nhiệt ẩn
condensation by contact
sự ngưng tụ tiếp xúc
condensation by mixing
ngưng tụ hỗn hợp
condensation by mixing
sự ngưng tụ nhờ trộn
condensation center
điểm ngưng tụ
condensation center
tâm ngưng tụ
condensation channel
máng ngưng tụ
condensation coefficient
hệ số ngưng tụ
condensation column
tháp ngưng tụ
condensation device
thiết bị ngưng tụ
condensation gutter
máng ngưng tụ
condensation heat
nhiệt ngưng tụ
condensation hygrometer
ẩm kế ngưng tụ
condensation line
đường ngưng tụ
condensation nucleus
nhân ngưng tụ
condensation nucleus counter
bộ đếm nhân ngưng tụ
condensation point
điểm ngưng tụ
condensation polymer
polime ngưng tụ
condensation polymer
pôlyme ngưng tụ
condensation polymerization
sự polime hóa ngưng tụ
condensation polymerization
sự polyme hóa ngưng tụ
condensation polymerization
sự trùng hợp ngưng tụ
condensation process
quá trình ngưng tụ
condensation pump
bơm ngưng tụ
condensation reaction
phản ứng ngưng tụ
condensation resin
nhựa ngưng tụ
condensation screen
màn ngưng tụ
condensation tank
bể ngưng tụ
condensation tank
bình ngưng tụ
condensation tank
thùng ngưng tụ
condensation temperature
nhiệt độ ngưng tụ
condensation trail
vết ngưng tụ
condensation trap
bẫy ngưng tụ
condensation tube
ống ngưng tụ
condensation type resin
nhựa ngưng tụ
condensation water
nước ngưng (tụ)
condensation water
nước ngưng tụ
condensation-film coating
lớp phủ ngưng tụ
contact condensation
sự ngưng tụ tiếp xúc
corrosion by condensation of moisture
sự ăn mòn do nước ngưng tụ
counterflow condensation
sự ngưng tụ dòng ngược
degree of condensation
độ ngưng tụ
Einstein condensation
ngưng tụ Bose-Einstein
Einstein condensation
ngưng tụ Einstein
einstein condensation
sự ngưng tụ
film condensation
sự ngưng tụ màng mỏng
fractional condensation
ngưng tụ tinh cất
fractional condensation
sự ngưng tụ tinh cất
gradual condensation
ngưng tụ theo từng bậc
gradual condensation
ngưng tụ từ từ
heat of condensation
nhiệt ngưng tụ
initial condensation
ngưng tụ ban đầu
initial condensation
ngưng tụ giai đoạn đầu
initial condensation
sự ngưng tụ sơ bộ
mixed condensation
sự ngưng tụ hỗn hợp
partial condensation
ngưng tụ hồi lưu
partial condensation
ngưng tụ không hoàn toàn
partial condensation
ngưng tụ một phần
partial condensation
sự ngưng tụ hồi lưu
partial condensation
sự ngưng tụ một phần
pipe work condensation
thiết bị ngưng tụ trong ống
refrigerant vapour condensation
ngưng tụ hơi môi chất lạnh
repeated condensation
ngưng tụ lặp lại
repeated condensation
sự tái ngưng tụ
repeated condensation
tái ngưng tụ
steam condensation
ngưng tụ hơi
vapour condensation
ngưng tụ hơi
vapour condensation
sự ngưng tụ hơi
vapour refrigerant condensation
ngưng tụ hơi môi chất lạnh
visible condensation
ngưng tụ được nhìn thấy
water of condensation
nước ngưng tụ
water-cooled condensation
ngưng tụ giải nhiệt nước
water-cooled condensation
sự ngưng tụ giải nhiệt nước (làm mát bằng nước)
zinc condensation
sự ngưng tụ kẽm
ngưng tụ Bose-Einstein
Bose-Einstein condensation
sự ngưng tụ Bose-Einstein
ngưng tụ Einstein
độ đặc
nước ngưng
condensation collecting tank
bộ thu nước ngưng
condensation collecting tank
thùng chứa nước ngưng
condensation water
nước ngưng (tụ)
condensation water
nước ngưng tụ
condensation water pump
máy bơm nước ngưng
corrosion by condensation of moisture
sự ăn mòn do nước ngưng tụ
water of condensation
nước ngưng tụ
sự đầm chặt
sự hóa lỏng
sự ngưng
atmospheric condensation
sự ngưng ở atmosphe
Bose-Einstein condensation
sự ngưng tụ
Bose-Einstein condensation
sự ngưng tụ Bose-Einstein
capillary condensation
sự ngưng tụ mao dẫn
cascade condensation
sự ngưng tụ (ghép) tầng
condensation by contact
sự ngưng tụ tiếp xúc
condensation by mixing
sự ngưng hỗn hợp
condensation by mixing
sự ngưng tụ nhờ trộn
contact condensation
sự ngưng tụ tiếp xúc
counterflow condensation
sự ngưng tụ dòng ngược
dropwise condensation
sự ngưng giọt
einstein condensation
sự ngưng tụ
film condensation
sự ngưng màng
film condensation
sự ngưng tụ màng mỏng
forced convection condensation
sự ngưng đối lưu cưỡng bức
fractional condensation
sự ngưng một phần
fractional condensation
sự ngưng tụ tinh cất
initial condensation
sự ngưng tụ sơ bộ
mixed condensation
sự ngưng tụ hỗn hợp
moisture condensation
sự ngưng ẩm
partial condensation
sự ngưng tụ hồi lưu
partial condensation
sự ngưng tụ một phần
vapour condensation
sự ngưng tụ hơi
water-cooled condensation
sự ngưng tụ giải nhiệt nước (làm mát bằng nước)
zinc condensation
sự ngưng tụ kẽm
sự ngưng kết
sự ngưng tụ
Bose-Einstein condensation
sự ngưng tụ Bose-Einstein
capillary condensation
sự ngưng tụ mao dẫn
cascade condensation
sự ngưng tụ (ghép) tầng
condensation by contact
sự ngưng tụ tiếp xúc
condensation by mixing
sự ngưng tụ nhờ trộn
contact condensation
sự ngưng tụ tiếp xúc
counterflow condensation
sự ngưng tụ dòng ngược
film condensation
sự ngưng tụ màng mỏng
fractional condensation
sự ngưng tụ tinh cất
initial condensation
sự ngưng tụ sơ bộ
mixed condensation
sự ngưng tụ hỗn hợp
partial condensation
sự ngưng tụ hồi lưu
partial condensation
sự ngưng tụ một phần
vapour condensation
sự ngưng tụ hơi
water-cooled condensation
sự ngưng tụ giải nhiệt nước (làm mát bằng nước)
zinc condensation
sự ngưng tụ kẽm

Kinh tế

sự đông đặc
sự kết tụ
sự ngưng tụ
fractional condensation
sự ngưng tụ phân đoạn
partial condensation
sự ngưng tụ bộ phận

Địa chất

sự cô đặc, sự ngưng kết

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
abstract , boildown , breviary , brief , compendium , compression , concentration , consolidation , conspectus , contraction , curtailment , digest , epitome , essence , pr

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top