Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Confectionery

Nghe phát âm

Mục lục

/kən'fek∫nəri/

Thông dụng

Danh từ

Mứt; kẹo
Cửa hàng mứt kẹo

Chuyên ngành

Xây dựng

cửa hàng bánh kẹo

Kinh tế

cửa hàng kẹo
nghề làm kẹo

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
ice-cream parlor , pastry shop , bakery

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top