Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Confederate

Nghe phát âm


Mục lục

/kən'fedərit/

Thông dụng

Tính từ

Liên minh, liên hiệp

Động từ

Liên minh, liên hiệp

Danh từ

Nước trong liên bang
Người đồng mưu; người cấu kết
Confederate States
các bang ly khai với Hoa Kỳ để gây ra cuộc nội chiến những năm 1860

hình thái từ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
amalgamated , associated , combined , corporate , federal , federated , in alliance , incorporated , leagued , organized , syndicated , unionized
noun
accessory , accomplice , ally , associate , coconspirator , collaborator , colleague , conspirator , fellow , fellow traveler , partner , coalitionist , leaguer , affiliate , cohort , copartner , abettor , assistant , auxiliary , comrade , conjure , conspire , leagued , pal , reb , rebel , syndicated , unite
verb
align , federate , league

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top