Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Confusion cone

Nghe phát âm

Giao thông & vận tải

nón nhòe

Xem thêm các từ khác

  • Confusion worse confounded

    Thành Ngữ:, confusion worse confounded, tình trạng đã hỗn loạn lại càng hỗn loạn hơn
  • Confusional

    Y học: (thuộc) lẫn, Từ đồng nghĩa: adjective, addled , addlepated , confounded...
  • Confusticate

    / kən-ˈfyüz-stə-ˌkāt /, Động từ: làm cho ai đó cảm thấy bối rối, phức tạp,
  • Confutable

    / ¸kən´fju:təbl /,
  • Confutation

    / ¸kɔnfju:´teiʃən /, danh từ, sự bác bỏ, sự phủ nhận,
  • Confutative

    / kən´fju:tətiv /,
  • Confute

    / kən´fju:t /, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, blow sky high...
  • Confuter

    / kən´fju:tə /,
  • Confylar emissary vein

    tĩnh mạch liên lạc lồi cầu,
  • Confylaremissary vein

    tĩnh mạch liên lạc lồi cầu,
  • Cong

    danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (viết tắt) của congress,
  • Conga

    / ´kɔηgə /, Danh từ: nhạc đệm cho một điệu múa mà những người tham gia nối đuôi nhau thành...
  • Congeal

    / kən´dʒi:l /, Động từ: làm đông lại; đông lại, đóng băng, hình thái...
  • Congealable

    / kən´dʒi:ləbl /, Tính từ: có thể đông lại,
  • Congealed condition

    điều kiện kết đông, trạng thái kết đông,
  • Congealed liquid

    chất lỏng đóng băng, chất lỏng kết đông,
  • Congealed solution

    dung dịch đông lạnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top