Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Contingence

Nghe phát âm

Mục lục

/kən´tindʒəns/

Kỹ thuật chung

liên tiếp
tiếp liên
angle of contingence
góc tiếp liên
mean square contingence
tiếp liên bình phương trung bình

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
touch

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top