Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Contingency

Nghe phát âm

Mục lục

/c@ntig@nci/

Thông dụng

Danh từ

Việc bất ngờ, việc có thể xảy ra hoặc không xảy ra
should a contingency arise; in case of a contingency
trong trường hợp bất ngờ; nếu xảy ra việc bất ngờ
prepared for all contingencies
chuẩn bị phòng mọi việc bất ngờ; chuẩn bị phòng mọi việc bất trắc
a contingency plan
kế hoạch để đối phó với những sự bất ngờ
Món chi tiêu bất ngờ

Chuyên ngành

Toán & tin

sự tiếp liên

Kỹ thuật chung

ngẫu nhiên
contingency interrupt
ngắt ngẫu nhiên
contingency plan
kế hoạch ngẫu nhiên
contingency procedure
thủ tục ngẫu nhiên
sự ngẫu nhiên
tiếp liên

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
accident , break , chance , crisis , crossroads , emergency , event , eventuality , exigency , fortuity , happening , if it’s cool , incident , juncture , likelihood , occasion , odds , opportunity , pass , pinch , predicament , probability , strait , turning point , uncertainty , zero hour * , accidentality , case , casualty , fortuitousness , peril , possibility , prospect , proviso , risk

Từ trái nghĩa

noun
certainty , definiteness , reality , surety , truth

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top