Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mean

Nghe phát âm

Mục lục

BrE & NAmE /mi:n/

hình thái từ

Thông dụng

Danh từ

Khoảng giữa, trung độ, trung gian
(toán học) số trung bình; giá trị trung bình

Tính từ

Trung bình, vừa, ở giữa
a man of mean stature
người tầm vóc trung bình, người tầm thước
the mean annual temperature
nhiệt độ trung bình hằng năm
(toán học) trung bình
mean value theorem
định lý giá trị trung bình
Thấp kém, kém cỏi, tầm thường
to be no mean scholar
không phải là một thứ học giả tầm thường
Tồi tàn, tiều tuỵ, tang thương, khốn khổ
a mean house in a mean street
một căn nhà tiều tuỵ trong một khu phố tồi tàn
Hèn hạ, bần tiện, bủn xỉn
to be mean over money matters
bủn xỉn về vấn đề tiền nong
(thông tục) xấu hổ thầm
to feel mean
tự thấy xấu hổ
Lành nghề; thành thạo
no mean something
cừ; chiến
he is no mean stuntman
anh ta là một cátcađơ tuyệt vời

Ngoại động từ, động tính từ quá khứ là .meant

meant
nghĩa là, có nghĩa là
these words mean nothing
những chữ này không có nghĩa gì hết
Muốn nói
what do you mean?
ý anh muốn nói gì?
Định, có ý định, muốn, có ý muốn
I mean to go early tomorrow
tôi định mai sẽ đi sớm
does he really mean to do it?
có thật nó có ý định làm cái đó không?
Dự định, để cho, dành cho
I mean this for my son
tôi dự định cái này dành cho con trai tôi
Có ý nghĩa lớn, đáng giá, đáng kể
your friendship means a great deal to me
tình bạn của anh có ý nghĩa rất lớn đối với tôi
to mean mischief
có ác ý
to mean well (kindly) by (to, towards) someone
có ý tốt đối với ai
to mean business
có ý định nghiêm túc

Cấu trúc từ

by all means; by all manner of means
bằng đủ mọi cách, bằng bất cứ cách nào, bằng bất cứ giá nào
Tất nhiên, dĩ nhiên, chắc chắn
the happy/golden mean
phương kế hành động ôn hoà

Chuyên ngành

Toán & tin

trung bình // giá trị trugn bình; phương tiện; phương pháp
by all means
bằng mọi cách;
by any means
bằng bất kỳ cách nào;
by means of
gián tiếp, bằng phương pháp;
by no means
không có cách nào;
in the mean
ở (mức) trung bình
mean of a function
(giải tích ) giá trị trung bình của hàm
mean of observation
trung bình quan trắc
arithmetic mean
trung bình cộng
assumed mean
trung bình giả định
asymptotic(al) mean
trung bình tiệm cận
class mean
số trung bình trong lớp
combinatorial power mean
(thống kê ) trung bình luỹ thừa tổ hợp
controlling mean
phươgn tiện [điều khiển, điều chỉnh]
engaging means
(máy tính ) phương tiện cho chạy
geometric mean
trung bình nhân
harmonic mean
trung bình điều hoà
measuring means
(máy tính ) phương tiện đo lường
modified mean
trung bình cải biên
population mean
kỳ vọng lý thuyết
power mean
(thống kê ) trung bình luỹ thừa
pulse generating mean
(máy tính ) thiết bị máy phát xung
quadratic mean
(thống kê ) bình phương trung bình
sample mean
trung bình mẫu
true mean
trung bình chân thực
universe mean
kỳ vọng lý thuyết; giá trị trung bình của tập hợp tổng quát, trung bình tổng quát
unweighted mean
(toán kinh tế ) trung bình không có trọng lượng
weight means
trung bình có trọng lượng

Cơ - Điện tử

Giá trị trung bình, trị số trung bình, phươngthức, biện pháp

Xây dựng

trung du

Kỹ thuật chung

bình quân
phương pháp
phương tiện
số trung bình
trung bình

Kinh tế

bình quân
số trung bình
số hạn giữa
số hạng giữa
trung bình
trung hạn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
close , greedy , mercenary , mingy , miserly , niggard , parsimonious , penny-pinching * , penurious , rapacious , scrimpy , selfish , stingy , tight , tight-fisted , bad-tempered , callous , cantankerous , churlish , contemptible , dangerous , despicable , difficult , dirty * , disagreeable , dishonorable , down * , evil , formidable , hard , hard-nosed , ignoble , ill-tempered , infamous , knavish , liverish , lousy * , low-down and dirty , malicious , malign , nasty , perfidious , pesky , rotten , rough , rugged , scurrilous , shameless , sinking , snide , sour , the lowest , touch , treacherous , troublesome , ugly , unfriendly , unpleasant , unscrupulous , vexatious , vicious , vile , base , beggarly , common , d

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top