Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Continuum hypothesis

Toán & tin

giả thuyết continum

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Continuum mechanics

    cơ học continum, vật lý continum, lý thuyết số c, lý thuyết trường cổ điển,
  • Continuum physics

    vật lý continum,
  • Continuum problem

    bài toán continum,
  • Continuum system

    hệ continum, hệ miền liên tục,
  • Contiuous exchange

    sự trao đổi liên tục,
  • Contline

    khoảng cách giữa các thùng xếp thành dãy,
  • Contorniate

    Danh từ: (hàng hải) khoảng trống (giữa những mối của sợi dây thừng, giữa các thùng xếp cạnh...
  • Contorsion folding

    uốn nếp xoắn,
  • Contort

    / kən´tɔ:t /, Ngoại động từ: vặn xoắn; làm vặn vẹo, làm trẹo, làm méo mó, làm nhăn nhó,...
  • Contorted

    Tính từ: vặn vẹo, méo mó,
  • Contorted structure

    cấu tạo xoắn,
  • Contortedness

    Danh từ: sự vặn vẹo, sự méo mó,
  • Contortion

    / kən´tɔ:ʃən /, Danh từ: sự xoắn lại, sự vặn lại, sự nhăn mặt, sự méo miệng, sự vặn...
  • Contortion folding

    sự nếp uốn xoắn,
  • Contortionist

    / kən´tɔ:ʃənist /, Danh từ: người làm trò uốn mình, người giỏi môn thể dục mềm dẻo,
  • Contour

    / ˈkɒntʊər /, Danh từ: Đường viền, đường quanh, Đường nét, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự thể,...
  • Contour-fighter

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) máy bay cường kích (đánh tầm thấp),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top