Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Contraflexure

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Xây dựng

sự uốn ngược lại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Contraflexure sự

    uốn ngược lại, chỗ uốn ngược,
  • Contraflow

    / 'kɔntrəflou /, Danh từ: Đường tạm lưu thông hai chiều, Kỹ thuật chung:...
  • Contraflow cooling tower

    tháp giải nhiệt ngược dòng, tháp làm lạnh ngược dòng,
  • Contragradience

    tính phản bộ,
  • Contragradient

    phản bộ, contragradient variable, biến phản bộ
  • Contragradient variable

    biến phản bộ,
  • Contraincision

    đường rạch đối vị,
  • Contraindicate

    / ,kɔntrə'indikeit /, Ngoại động từ: cấm dùng, this drug is contraindicated in pregnancy, thuốc này cấm...
  • Contraindication

    / ,kɔntrəindi'kei∫n /, Danh từ: (y học) sự chống chỉ định; việc cấm dùng (thuốc), chống chỉ...
  • Contralateral

    / ,kɔntrə'lætərəl /, Tính từ: (giải phẫu) đối bên, Y học: đôi...
  • Contralateral associated movement

    động tác kết hợp đối bên,
  • Contralateral hemiplegia

    liệt nửa người đối bên,
  • Contralateral reflex

    phản xạ đối bên,
  • Contralateral sign

    dấu hiệu đổi bên,
  • Contralto

    / kən'træltou /, Danh từ: (âm nhạc) giọng nữ trầm, Từ đồng nghĩa:...
  • Contraparetic

    trị liệt nhẹ,
  • Contraposition

    / ,kɔntrəpə'zi∫n /, Danh từ: sự trái ngược nhau, sự tương phản, Toán...
  • Contrapositive

    / ,kɔntrə'pɔzətiv /, tính từ, trái ngược, tương phản, Từ đồng nghĩa: noun, antipode , antipodes...
  • Contraprop

    / 'kɔntrəprɔp /, Danh từ: (kỹ thuật) cánh quạt ngược cùng trục,
  • Contraption

    / kən'træp∫n /, Danh từ (từ lóng): máy kỳ cục, dụng cụ thay thế tạm thời; mẹo để thay thế...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top