Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Convection

Nghe phát âm

Mục lục

/kən'vek∫n/

Thông dụng

Danh từ

(vật lý) sự đối lưu
thermal convection
sự đối lưu nhiệt

Chuyên ngành

Toán & tin

sự đối lưu
convection of energy
sự đối lưu năng lượng
convection of heat
sự đối lưu nhiệt
forced convection s?
đối lưu cưỡng bức
free convection
sự đối lưu tự do

Kỹ thuật chung

đối lưu
sự đối lưu

Kinh tế

sự đối lưu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top