Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Conventional wisdom

Chứng khoán

Lẽ phải thông thường

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Conventional working surface

    mặt làm việc quy ước,
  • Conventional yield

    sản lượng quy ước,
  • Conventional yield limit

    giới hạn chảy biểu kiến,
  • Conventionalism

    / kən'ven∫nəlizm /, danh từ, thuyết quy ước, sự quá nệ tục lệ; sự quá nệ lễ nghi; sự quá nệ quy ước,
  • Conventionalist

    / kən'ven∫nəlist /, danh từ, người quá nệ tập tục, người quá nệ lễ nghi; người rập khuôn theo quy ước,
  • Conventionality

    / kən,ven∫ə'næliti /, danh từ, tập quán, tập tục, lễ nghi, tính nệ tập tục, tính nệ lễ nghi; tính rập khuôn theo quy ước,...
  • Conventionalization

    / kən'ven∫ənəlaizei∫n /,
  • Conventionalize

    / kən'ven∫ənəlaiz /, Động từ, làm thành quy ước, quy ước hoá, to conventionalize the movement of national defence, quy ước hoá phong...
  • Conventionally

    / kən'ven∫ənəli /, Phó từ: theo thói thường, như vẫn quy ước, this hotel is conventionally designed,...
  • Conventionally reinforced concrete beam

    dầm bê tông cốt thép thông thường,
  • Conventionally transportable pallet

    palét có thể vận chuyển được,
  • Conventionary

    / kən'ven∫nəri /, tính từ, do thoả thuận; theo quy ước, danh từ, người ở thuê do thoả thuận, sự sử dụng theo quy ước,...
  • Conventioneer

    / kən¸venʃə´niə /, Kinh tế: người dự hội nghị,
  • Conventual

    / kən'ventjuəl /, Tính từ: (thuộc) nữ tu viện, (thuộc) nhà tu kín, Danh từ:...
  • Converent strabismus

    lác hội tụ, lác hội tụ,
  • Converge

    / kən'və:dʒ /, Động từ: (toán học); (vật lý) hội tụ, đồng quy, cùng kéo về, cùng đổ về...
  • Converge in the mean

    hội tụ trung bình,
  • Converge to a limit

    hội tụ tới một giới hạn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top