Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Converge

Nghe phát âm

Mục lục

/kən'və:dʒ/

Thông dụng

Động từ

(toán học); (vật lý) hội tụ, đồng quy
Cùng kéo về, cùng đổ về (một nơi)

Chuyên ngành

Toán & tin

hội tụ, đồng quy
converge in the mean
hội tụ trung bình
converge to a limat
hội tụ tới một giới hạn


Xây dựng

tụ về một điểm

Kỹ thuật chung

hội tụ
đồng quy

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
assemble , coincide , combine , come together , concenter , concentrate , concur , encounter , enter in , focalize , focus , join , meet , merge , mingle , rally , unite , center , channel , gather

Từ trái nghĩa

verb
disperse , diverge , divide , scatter , separate , spread

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top