Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Conventionalize

Nghe phát âm

Mục lục

/kən'ven∫ənəlaiz/

Thông dụng

Cách viết khác conventionalise

Động từ
Làm thành quy ước, quy ước hoá
to conventionalize the movement of national defence
quy ước hoá phong trào quốc phòng toàn dân

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top