Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Convergent series

Nghe phát âm

Mục lục

Toán & tin

chuỗi số hội tụ
absolutely convergent series
chuỗi số hội tụ tuyệt đối

Kỹ thuật chung

sự hội tụ

Kinh tế

chuỗi hội tụ

Xây dựng

chuỗi hội tụ

Xem thêm các từ khác

  • Convergent squint

    lác hội tụ,
  • Convergent strabismus

    lác hội tụ,
  • Convergent validity

    tính hợp lý hội tụ,
  • Converges

    hội tụ, đồng quy, hội tụ, đồng qui,
  • Converging

    / kən'və:dʒiη /, tính từ, (vật lý); (toán học) hội tụ, converging lenses, thấu kính hội tụ
  • Converging-diverging duct

    ống dẫn chụm-loe,
  • Converging forces

    các lực đồng quy,
  • Converging jetties

    đê chắn song hội tụ,
  • Converging lens

    mạch hội tụ, thấu kính lồi,
  • Converging lines

    đường hội tụ,
  • Converging meniscus

    thấu kính hội tụ,
  • Converging power

    lỗi do hội tụ, khảnăng khúc xạ,
  • Converging tube

    ống dạng chóp, ống hình chóp,
  • Conversable

    / kən'və:səbl /, tính từ, nói chuyện dễ ưa, ưa chuyện (làm cho người ta ưa nói chuyện với mình), dễ giao du, dễ gần, dễ...
  • Conversableness

    / kən'və:səblnis /, danh từ, tính nói chuyện dễ ưa, tính ưa chuyện, tính dễ giao du, tính dễ làm quen,
  • Conversance

    / kən'və:səns /, danh từ ( + .with), tính thân mật, sự thân giao, sự giao thiệp, sự quen thuộc; sự hiểu biết,
  • Conversancy

    / kən'və:sənsi /, như conversance,
  • Conversant

    / kən'və:sənt /, Tính từ: thân mật, thân thiết, biết, quen, giỏi, thạo (việc gì), ( + about, in,...
  • Conversantly

    / kən'və:səntli /,
  • Conversation

    / ,kɔnvə'seiʃn /, Danh từ: sự nói chuyện; cuộc nói chuyện, cuộc chuyện trò, cuộc đàm luận,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top