Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Convertibility

Nghe phát âm

Mục lục

/kən,və:tə'biliti/

Thông dụng

Danh từ

Sự có thể hoán chuyển, sự có thể hoán đổi

Chuyên ngành

Kinh tế

tính chuyển đổi
external convertibility
tính chuyển đổi đối ngoại
external convertibility
tính chuyển đổi ngoại hối
free convertibility
tính chuyển đổi tự do (của tiền tệ)
internal convertibility
tính chuyển đổi đối nội
limited convertibility
tính chuyển đổi hạn chế
tính chuyển đổi được
tính khả hoán

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top