Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Convertible

Nghe phát âm

Mục lục

/kən'və:təbl/

Thông dụng

Tính từ

Có thể đổi, có thể cải, có thể hoán cải được
Có thể đổi thành vàng, có thể đổi thành đô la (tiền)
(ngôn ngữ học) đồng nghĩa, có thể dùng thay nhau
convertible terms
từ đồng nghĩa
Có thể bỏ mui (ô tô)
convertible husbandry
luân canh

Danh từ

Ô tô bỏ mui được

Chuyên ngành

Xây dựng

có thể chuyển đổi được

Cơ - Điện tử

(adj) chuyển đổi được, thuận nghịch

Cơ khí & công trình

chuyển hóa được
có thể chuyển được
tính hấp dẫn

Ô tô

con mui trần
mui rời (loại xe)

Kỹ thuật chung

biến đổi được
thuận nghịch

Kinh tế

có thể chuyển đổi được

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
able to be changed , adaptable , adjustable , exchangeable , modifiable , swappable , switchable

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top