Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Husbandry

Nghe phát âm

Mục lục

/'hʌzbəndri/

Thông dụng

Danh từ

Nghề làm ruộng, nghề nông
Sự quản lý trông nom
good husbandry
sự quản lý tốt
bad husbandry
sự quản lý kém

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

nông nghiệp
alternate husbandry
nông nghiệp luân canh
extensive husbandry
nông nghiệp quảng canh
intensive husbandry
nông nghiệp thâm canh
nông phẩm

Kinh tế

nghề nông
nông nghiệp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
agriculture , tillage , land management , home management , budgeting , housekeeping , management , managership , administration , providence , thriftiness , economy , frugality , conservation , conservancy , preservation , cultivation , farming , thrift

Xem thêm các từ khác

  • Husbandship

    như husbandhood,
  • Hush

    / hʌʃ /, Danh từ: sự im lặng, Ngoại động từ: làm cho im đi, làm...
  • Hush-hush

    / ´hʌʃ´hʌʃ /, Tính từ: kín, bí mật, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Hush-money

    Danh từ: tiền đấm mõm (để im việc gì đi),
  • Hush-ship

    Danh từ: tàu chiến đóng bí mật,
  • Hush kit

    bộ hãm thanh,
  • Hush money

    tiền móc ngoặc, tiền đấm mõm, tiền lo lót, tiền trà nước, Từ đồng nghĩa: noun, graft , blackmail...
  • Hush money (hush- money)

    tiền hối lộ (để trám miệng một người nào),
  • Hush money (hush-money)

    tiền hối lộ, hush money (hush- money ), tiền hối lộ (để trám miệng một người nào)
  • Hushaby

    / ´hʌʃə¸bai /, Thán từ: Ơi ơi ru hợi ru hời! (ru trẻ em),
  • Hushed rice

    lúa xay rồi,
  • Hushs of grapes

    bã nho ép,
  • Husk

    / hʌsk /, Danh từ: vỏ khô (của trái cây), vỏ (hạt); trấu (thóc, lúa), lá bao (ở bắp ngô), (nghĩa...
  • Husk suction separator

    thiết bị tách vỏ trấu bằng sức hút,
  • Husked

    ,
  • Huskily

    Phó từ: khản, khàn khàn,
  • Huskiness

    / ´hʌskinis /, danh từ, sự khản tiếng, sự khản giọng,
  • Husking machine

    máy bóc vỏ, máy xay,
  • Husky

    / ´hʌski /, Tính từ: (thuộc) vỏ; giống như vỏ; khô như vỏ, khô như trấu, có vỏ, khản, khàn...
  • Huss

    Danh từ: thịt cá nhám góc, cá chiên, thịt cá nhám góc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top