Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Convexoconcave lens

Y học

thấu kính lồi lõm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Convey

    / kən'vei /, Ngoại động từ: chở, chuyên chở, vận chuyển, truyền (âm thanh, hương vị, lệnh,...
  • Convey information (to...)

    truyền đạt thông tin,
  • Conveyable

    / kən'veiəbl /, tính từ, có thể chở, có thể chuyên chở, có thể truyền đạt, có thể cho biết, (pháp lý) có thể chuyển...
  • Conveyance

    / kən'veiəns /, Danh từ: sự chở, sự chuyên chở, sự vận chuyển, sự truyền, sự truyền đạt,...
  • Conveyance Loss

    thất thoát dọc đường truyền, sự thất thoát nước trong các ống, kênh, đường dẫn, mương máng do rò rỉ hay do bốc hơi.
  • Conveyance compartment

    Địa chất: khoang trục tải, ngăn trục tải,
  • Conveyance losses

    sự hao hụt khi nấu nướng,
  • Conveyance of goods

    vận tải hàng hóa,
  • Conveyance of ratent

    chuyển nhượng một bằng phát minh,
  • Conveyance on sale

    giấy bán,
  • Conveyance structure

    công trình vận chuyển, công trình dẫn nước,
  • Conveyance tunnel

    đườn hầm vận chuyển liên tục,
  • Conveyancer

    / kən'veiənsə /, danh từ, luật sư chuyên thảo giấy chuyển nhượng (sang tên) tài sản,
  • Conveyancing

    / kən'veiənsiη /, Danh từ: (pháp lý) việc thảo giấy chuyển nhượng tài sản, việc sang tên,
  • Conveyancing costs

    phí tổn làm giấy tờ giao hàng,
  • Conveyer

    / kən'veiə /, Danh từ: người đem, người mang (thư, gói hàng), (kỹ thuật) băng tải ( (cũng) conveyer...
  • Conveyer band

    Địa chất: băng, đai, cua roa (của băng tải),
  • Conveyer belt

    Địa chất: băng, đai, cua roa (của băng tải),
  • Conveyer bridge

    Địa chất: cầu băng thải đất đá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top