Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Convey

Nghe phát âm

Mục lục

/kən'vei/

Thông dụng

Ngoại động từ

Chở, chuyên chở, vận chuyển
Truyền (âm thanh, hương vị, lệnh, tin); truyền đạt, chuyển
convey my good wishes to your parents
nhờ chuyển những lời chúc mừng của tôi tới cha mẹ anh
(pháp lý) chuyển nhượng, sang tên (tài sản)

hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

chuyên chở

Cơ - Điện tử

Vận chuyển, chuyên chở, chuyền, tải

Kỹ thuật chung

chuyển
tải
truyền
vận chuyển

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
back , bear , bring , carry , channel , conduct , dispatch , ferry , fetch , forward , funnel , grant , guide , hump , lead , lug , move , pack , pipe , ride , schlepp * , send , shoulder , siphon , support , tote , traject , transfer , transmit , truck , break , communicate , disclose , impart , make known , pass on , project , put across , relate , reveal , tell , take , transport , hand , give , pass , spread , get across , report , articulate , declare , express , state , talk , utter , vent , verbalize , vocalize , voice , display , manifest , cede , deed , make over , sign over , alienate , assign , bequeath , cart , convoy , deliver , devise , dispose , import , mean , remove , steal , take to , will, express, show

Từ trái nghĩa

verb
hold , keep , maintain , retain , keep secret , refrain , withhold

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Convey information (to...)

    truyền đạt thông tin,
  • Conveyable

    / kən'veiəbl /, tính từ, có thể chở, có thể chuyên chở, có thể truyền đạt, có thể cho biết, (pháp lý) có thể chuyển...
  • Conveyance

    / kən'veiəns /, Danh từ: sự chở, sự chuyên chở, sự vận chuyển, sự truyền, sự truyền đạt,...
  • Conveyance Loss

    thất thoát dọc đường truyền, sự thất thoát nước trong các ống, kênh, đường dẫn, mương máng do rò rỉ hay do bốc hơi.
  • Conveyance compartment

    Địa chất: khoang trục tải, ngăn trục tải,
  • Conveyance losses

    sự hao hụt khi nấu nướng,
  • Conveyance of goods

    vận tải hàng hóa,
  • Conveyance of ratent

    chuyển nhượng một bằng phát minh,
  • Conveyance on sale

    giấy bán,
  • Conveyance structure

    công trình vận chuyển, công trình dẫn nước,
  • Conveyance tunnel

    đườn hầm vận chuyển liên tục,
  • Conveyancer

    / kən'veiənsə /, danh từ, luật sư chuyên thảo giấy chuyển nhượng (sang tên) tài sản,
  • Conveyancing

    / kən'veiənsiη /, Danh từ: (pháp lý) việc thảo giấy chuyển nhượng tài sản, việc sang tên,
  • Conveyancing costs

    phí tổn làm giấy tờ giao hàng,
  • Conveyer

    / kən'veiə /, Danh từ: người đem, người mang (thư, gói hàng), (kỹ thuật) băng tải ( (cũng) conveyer...
  • Conveyer band

    Địa chất: băng, đai, cua roa (của băng tải),
  • Conveyer belt

    Địa chất: băng, đai, cua roa (của băng tải),
  • Conveyer bridge

    Địa chất: cầu băng thải đất đá,
  • Conveyer bucket

    gàu băng tải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top