Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cookie

Nghe phát âm

Mục lục

/´kuki/

Thông dụng

Danh từ

( Ê-cốt) bánh bao
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh dẹt nhỏ, bánh quy

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
biscuit , brownie , cake , confection , gingersnap , macaroon , snap , sugar , tollhouse , wafer

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top