Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cooking

Nghe phát âm

Mục lục

/kʊkiɳ/

Thông dụng

Danh từ

Sự nấu; cách nấu ăn
to do the cooking
nấu ăn, làm cơm
(từ lóng) sự giả mạo, sự khai gian
cooking of accounts
sự giả mạo sổ sách, sự chữa sổ sách, sự khai gian

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

cách nấu
chế biến nhiệt thức ăn
sự (ủ) thuốc lá
sự nấu

Nguồn khác

  • cooking : Corporateinformation

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
simmering , heating , boiling , brewing , stewing , frying , broiling , grilling , browning , roasting , baking , toasting , steaming , steeping , sizzling , being made , going on , under way , happening , begun , cuisine , gastronomy , haute cuisine

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top