Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cookout

Mục lục

/´kuk¸aut/

Thông dụng

Danh từ

(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cuộc đi dạo ăn thức ăn ngoài trời

Xem thêm các từ khác

  • Cookroom

    phân xưởng nấu, phân xưởng thanh trùng,
  • Cooks

    ,
  • Cooky

    / ´kuki /, Danh từ: (như) cookie, chị nấu ăn, chị cấp dưỡng, chị nuôi, Kinh...
  • Cool

    / ku:l /, Tính từ: mát mẻ, mát; hơi lạnh, nguội, trời trở mát, trầm tĩnh, điềm tĩnh, bình tĩnh,...
  • Cool-air distribution

    phân phối không khí lạnh,
  • Cool-air feed

    cấp không khí lạnh,
  • Cool-air temperature

    nhiệt độ không khí lạnh,
  • Cool-dehumidification

    khử ẩm bằng lạnh,
  • Cool-down duration

    chu kỳ xả lạnh, thời gian xả lạnh,
  • Cool-down period

    chu kỳ xả lạnh, thời gian xả lạnh,
  • Cool-down rate

    tốc độ làm lạnh,
  • Cool-down time

    thời gian nguội, thời gian xả lạnh,
  • Cool-headed

    / ¸ku:l´hedid /, tính từ, bình tĩnh, Từ đồng nghĩa: adjective, calm , collected , composed , detached ,...
  • Cool-off

    làm lạnh, làm nguội,
  • Cool-rolled steel

    thép cán nguội,
  • Cool-short

    giòn nguội,
  • Cool-storage temperature

    nhiệt độ bảo quản lạnh,
  • Cool Video Clips

    những đoạn video tuyệt vời,
  • Cool air

    không khí lạnh, cool-air distribution, phân phối không khí lạnh, cool-air feed, cấp không khí lạnh, cool-air temperature, nhiệt độ...
  • Cool atmosphere

    không khí môi trường lạnh, atmosphe lạnh, atmosphere lạnh, không khí lạnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top