Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cool-headed

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ku:l´hedid/

Thông dụng

Tính từ
Bình tĩnh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
calm , collected , composed , detached , even , even-tempered , imperturbable , nonchalant , possessed , unflappable , unruffled

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top