Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cooling air

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

khí được làm mát

Điện lạnh

gió lạnh
cooling air baffle
van điều chỉnh gió lạnh
cooling air duct
đường ống gió lạnh
cooling air fan
quạt gió lạnh
cooling air jacket
áo gió lạnh

Kỹ thuật chung

không khí làm lạnh
không khí lạnh
cooling air baffle
clapê không khí lạnh

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top