Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cooling water pipe

Điện lạnh

ống dẫn nước làm lạnh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cooling water piping

    đường ống dẫn nước giải nhiệt, đường ống nước giải nhiệt,
  • Cooling water pump

    bơm nước giải nhiệt, máy bơm nước giải nhiệt, bơm nước làm mát,
  • Cooling water regulating valve

    van điều chỉnh nước giải nhiệt,
  • Cooling water side

    phía nước giải nhiệt,
  • Cooling water supply

    cung cấp nước giải nhiệt,
  • Cooling water system

    hệ thống nước làm mát,
  • Cooling water tube

    ống nước giải nhiệt,
  • Cooling water valve

    van nước giải nhiệt,
  • Cooling zone

    vùng làm lạnh, vùng làm nguội,
  • Coolish

    / ´ku:liʃ /, tính từ, hơi lạnh, mát, lãnh đạm, nhạt nhẽo, hờ hững, it is coolish this morning, sáng nay trời mát, a coolish reception,...
  • Coolly

    / ´ku:li /, Tính từ: hơi lạnh, mát, lãnh đạm, nhạt nhẽo, hờ hững, it is coolish this morning, sáng...
  • Coolness

    / ´ku:lnis /, Danh từ: sự mát mẻ, sự lạnh, sự nguội; khí mát, sự trầm tĩnh, sự bình tĩnh,...
  • Coolometer

    đồng hồ đo khả năng làm mát,
  • Cools

    ,
  • Coolship

    bàn làm nguội,
  • Coom

    / ku:m /, Kỹ thuật chung: mồ hóng, Địa chất: bụi than, mồ hóng,...
  • Coom ceiling

    lớp cách (nhiệt âm) của trần ngăn tầng mái,
  • Coomb

    / ku:m /, Danh từ: thung lũng nhỏ (bên sườn núi), thung lũng hẹp, Kỹ thuật...
  • Coon

    / ku:n /, Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): (động vật học) gấu trúc mỹ, người gian giảo, thằng ma...
  • Coop

    / ku:p /, Danh từ: lồng gà, chuồng gà, cái đó, cái lờ (bắt cá), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top