Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Coolish

Nghe phát âm

Mục lục

/´ku:liʃ/

Thông dụng

Tính từ
Hơi lạnh, mát
it is coolish this morning
sáng nay trời mát
Lãnh đạm, nhạt nhẽo, hờ hững
a coolish reception
sự tiếp đãi hờ hững

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Coolly

    / ´ku:li /, Tính từ: hơi lạnh, mát, lãnh đạm, nhạt nhẽo, hờ hững, it is coolish this morning, sáng...
  • Coolness

    / ´ku:lnis /, Danh từ: sự mát mẻ, sự lạnh, sự nguội; khí mát, sự trầm tĩnh, sự bình tĩnh,...
  • Coolometer

    đồng hồ đo khả năng làm mát,
  • Cools

    ,
  • Coolship

    bàn làm nguội,
  • Coom

    / ku:m /, Kỹ thuật chung: mồ hóng, Địa chất: bụi than, mồ hóng,...
  • Coom ceiling

    lớp cách (nhiệt âm) của trần ngăn tầng mái,
  • Coomb

    / ku:m /, Danh từ: thung lũng nhỏ (bên sườn núi), thung lũng hẹp, Kỹ thuật...
  • Coon

    / ku:n /, Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): (động vật học) gấu trúc mỹ, người gian giảo, thằng ma...
  • Coop

    / ku:p /, Danh từ: lồng gà, chuồng gà, cái đó, cái lờ (bắt cá), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)...
  • Coopcry

    nghề đóng thùng,
  • Cooper

    / ´ku:pə /, Danh từ: quán rượu nổi (cho những người đánh cá ở bắc hải) ( (cũng) coper), thợ...
  • Cooper's shed

    thùng chứa,
  • Cooper's shop

    xưởng đóng thùng,
  • Cooper jointer

    cái bào gỗ,
  • Cooperage

    / ´ku:pəridʒ /, Danh từ: nghề đóng thùng, xưởng đóng thùng, Kinh tế:...
  • Cooperate

    / koʊˈɒpəˌreɪt /, Động từ: hợp tác, Kĩ thuật chung: hợp tác,...
  • Cooperating

    Từ đồng nghĩa: adjective, agreeing , collaborating , cooperative , helping , compatible , in tandem
  • Cooperation

    / kou¸ɔpə´reiʃən /, Nghĩa chuyên ngành: sự hợp tác, Nghĩa chuyên ngành:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top