- Từ điển Anh - Việt
Coop
Nghe phát âmMục lục |
/ku:p/
Thông dụng
Danh từ
Lồng gà, chuồng gà
Cái đó, cái lờ (bắt cá)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhà tù, trại giam
Ngoại động từ
Nhốt gà vào lồng (chuồng)
( (thường) + up, in) giam, nhốt lại
Chuyên ngành
Kinh tế
chuồng gà
nhốt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- birdcage , cage , corral , enclosure , hutch , lock-up , mew , pound , brig , house of correction , keep , penitentiary , prison
verb
- cage , close in , corral , detain , enclose , fence in , hem in , hold captive , hold prisoner , impound , imprison , incarcerate , intern , keep , lock up , pen , put under lock and key , shut in , shut up , trap , fence , immure , mew , wall , co-op , confine , cooperative , cramp , enclosure , hutch , incage , jail , prison , yard
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Coopcry
nghề đóng thùng, -
Cooper
/ ´ku:pə /, Danh từ: quán rượu nổi (cho những người đánh cá ở bắc hải) ( (cũng) coper), thợ... -
Cooper's shed
thùng chứa, -
Cooper's shop
xưởng đóng thùng, -
Cooper jointer
cái bào gỗ, -
Cooperage
/ ´ku:pəridʒ /, Danh từ: nghề đóng thùng, xưởng đóng thùng, Kinh tế:... -
Cooperate
/ koʊˈɒpəˌreɪt /, Động từ: hợp tác, Kĩ thuật chung: hợp tác,... -
Cooperate (co-operation)
hợp tác, -
Cooperating
Từ đồng nghĩa: adjective, agreeing , collaborating , cooperative , helping , compatible , in tandem -
Cooperation
/ kou¸ɔpə´reiʃən /, Nghĩa chuyên ngành: sự hợp tác, Nghĩa chuyên ngành:... -
Cooperation agreement
thỏa thuận hợp tác, business cooperation agreement, thỏa thuận hợp tác kinh doanh -
Cooperation based on division of labour
hợp tác phân công, -
Cooperation in construction
sự hợp tác xây dựng, -
Cooperation of handicraft
hợp tác hóa thủ công nghiệp, -
Cooperation through agents
hợp tác thông qua người đại lý, -
Cooperative
/ koʊˈɒpərətɪv, koʊˈɒprətɪv, koʊˈɒpəˌreɪtɪv /, Nghĩa chuyên ngành: tập thể, Nghĩa... -
Cooperative-run enterprises
xí nghiệp kinh doanh hợp tác, -
Cooperative (co-operative)
cộng tác, hợp tác, hợp tác xã, -
Cooperative Research Action for Technology (CRAFT)
hoạt động hợp tác nghiên cứu về công nghệ, -
Cooperative advertising
quảng cáo hợp tác, horizontal cooperative advertising, quảng cáo hợp tác ngành ngang
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.