Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Coop

Nghe phát âm

Mục lục

/ku:p/

Thông dụng

Danh từ

Lồng gà, chuồng gà
Cái đó, cái lờ (bắt cá)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhà tù, trại giam
to fly the coop
trốn khỏi nhà tù

Ngoại động từ

Nhốt gà vào lồng (chuồng)
( (thường) + up, in) giam, nhốt lại
a cold has kept me cooped up all day in the house
cơn cảm lạnh đã giam chân tôi cả ngày ở nhà

Chuyên ngành

Kinh tế

chuồng gà
nhốt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
birdcage , cage , corral , enclosure , hutch , lock-up , mew , pound , brig , house of correction , keep , penitentiary , prison
verb
cage , close in , corral , detain , enclose , fence in , hem in , hold captive , hold prisoner , impound , imprison , incarcerate , intern , keep , lock up , pen , put under lock and key , shut in , shut up , trap , fence , immure , mew , wall , co-op , confine , cooperative , cramp , enclosure , hutch , incage , jail , prison , yard

Từ trái nghĩa

verb
set free

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top