Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Coronation

Nghe phát âm

Mục lục

/¸kɔrə´neiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Lễ lên ngôi; lễ đăng quang; lễ đội mũ lên đầu

Chuyên ngành

Xây dựng

đăng quang

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
crowning , investiture , inauguration , accession , ceremony

Xem thêm các từ khác

  • Coronaveneris

    vòng vệ nữ,
  • Coroner

    / ´kɔrənə /, Danh từ: (pháp lý) nhân viên điều tra những vụ chết bất thường, coroner's inquest,...
  • Coroner case

    trường hợp chết bất thường,
  • Coronership

    / ´kɔrənəʃip /,
  • Coronet

    / ´kɔrənit /, Danh từ: mũ miện nhỏ, dây băng dát đá quý (để thắt tóc phụ nữ), vòng hoa,
  • Coroneted

    / ¸kɔrə´netid /, tính từ, Đội mũ miện nhỏ,
  • Coronion

    chóp mỏm vẹt của hàm,
  • Coronium

    hợp kim coronium,
  • Coronodental cyst

    u nang quanh thân răng,
  • Coronograph

    Danh từ, cũng coronagraph: kính thiên văn để nhìn tán mặt trời,
  • Coronoid

    Tính từ: (giải phẫu) vẹt hình mỏ quạ (mỏm xương),
  • Coronoid fossa

    hố vẹt,
  • Coronoidectomy

    (thủ thuật) cắt bỏ mỏm vẹt,
  • Coroparelcysis

    (thủ thuật) đẩy sang bên đồng tử,
  • Coroscopy

    (thủ thuật) tạo hình móng mắt,
  • Corotate

    Nội động từ: (thiên văn) cùng quay kết hợp với một vật khác, quay cùng tốc độ với một...
  • Corotation

    Danh từ: sự cùng quay kết hợp với một vật thể khác, sự quay cùng tốc độ với một vật...
  • Corotomy

    (thủ thuật) mở mống mắt,
  • Corozo

    Danh từ: (thực vật học) dừa ngà ( nam mỹ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top