Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ceremony

Nghe phát âm

Mục lục

BrE /´serəməni/
NAmE /´serəmoʊni/

Thông dụng

Danh từ

Nghi thức, nghi lễ
Sự khách sáo, sự kiểu cách
there is no need for ceremony between friends
giữa bạn bè với nhau không cần phải khách sáo
to stand on (upon) ceremony

Xem stand

without ceremony
tự nhiên, không khách sáo

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

nghi lễ
nghi thức
crossing the line ceremony
nghi thức vượt qua xích đạo

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
ceremonial , commemoration , custom , formality , function , liturgy , observance , ordinance , parade , rite , sacrament , service , show , solemnity , tradition , conformity , decorum , form , formal courtesy , formalism , nicety , politeness , pomp , preciseness , prescription , propriety , protocol , strictness , usage , office , ritual , ceremoniousness , punctiliousness , accolade , cavalcade , celebration , commencement , dedication , display , etiquette , graduation , inauguration , induction , initiation , investiture , marriage , occasion , ostentation , pageant , panjandrum , panoply , procession , prodigy , rite of passage , sign , state , unveiling , wedding

Xem thêm các từ khác

  • Cerenkov counter

    ống đếm cerenkov, bộ đếm cerenkov, máy đếm cerenkov, máy đếm cherenkov, ống đếm cherenkov,
  • Cerenkov detector

    bộ dò cherenkov, bọ tách sóng cherenkov,
  • Cerenkov effect

    hiệu ứng cherenkov,
  • Cerenkov light

    ánh sáng cerenkov, combined cerenkov light, ánh sáng cerenkov kết hợp, combined cerenkov light, ánh sáng cerenkov tổ hợp
  • Cerenkov radiation

    bức xạ cherenkov, bức xạ cerenkov,
  • Cereocystis

    ấu trùng nang, ấu trùng túi,
  • Cereolus

    thuốcnến,
  • Cereral crisis

    cơn não,
  • Ceresin

    / ´serisin /, Danh từ: (hoá học) xêrexin,
  • Ceresin wax

    xe-re-zin,
  • Cereus

    Danh từ: (thực vật) cây xương rồng khế,
  • Cerevisia

    rượu bia, rượu mạch nha,
  • Ceri-rouge

    bộ son seri,
  • Ceria

    / ´siəriə /, danh từ, (hoá học) xeri (ô xit),
  • Ceric

    / ´siərik /, Tính từ: (hoá học) có yếu tố xêri, Hóa học & vật liệu:...
  • Cerin

    xerin,
  • Cerise

    / sə´ri:z /, Danh từ: màu anh đào, màu đỏ hồng, Tính từ: (có) màu...
  • Cerium

    / ´siəriəm /, Danh từ: (hoá học) xeri, Hóa học & vật liệu: nguyên...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top