Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Corrugated iron

Mục lục

Thông dụng

Thành Ngữ

corrugated iron
tôn múi

Xem thêm corrugate

Hóa học & vật liệu

sắt gợn sóng

Xây dựng

tôn mũi

Kỹ thuật chung

tôn lượn sóng
corrugated iron covering
mái tôn lượn sóng
tôn múi

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top